70 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ: DU LỊCH
1. Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ : chỗ ở
2. Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
3. Airline route map: sơ đồ tuyến bay
4. Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: lịch bay
5. Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: lượng hành lý cho phép
6. Boarding card /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
7. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
8. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...)
9. Bus schedule: lịch trình xe buýt
10. Cancellation penalty /kænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/: phạt do huỷ bỏ
11. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
12. Check - in /tʃek – ɪn/: thủ tục vào cửa
.png)
13. Coach /kəʊtʃ/ hoặc /koʊtʃ/ : xe buýt chạy đường dài
14. Commission: tiền hoa hồng
15. Compensation: tiền bồi thường
16. Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
17. Cruise /kruːz/ : chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
18. Customer file: hồ sơ khách hàng
19. Deposit /dɪˈpɒzɪt/: đặt cọc
20. Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: điểm đến
21. Distribution: kênh cung cấp
22. Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...)
23. Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: du lịch nội địa
24. Excursion airfare /ɪkˈskɜːʃn/ /ˈeəfeə(r)/ : vé máy bay hạ giá
25. Expatriate resident(s) of vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở việt nam
.png)
26. Ferry /ˈfer.i/ : phà; bến phà
27. Flight /flaɪt/ : chuyến bay
28. Flyer: tài liệu giới thiệu
29. Geographic features: đặc điểm địa lý
30. Guide book: sách hướng dẫn
31. Harbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ : bến tàu, cảng
32. High season /haɪ ˈsiːzn/: mùa cao điểm
33. Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/: tour trọn gói
34. International tourist: khách du lịch quốc tế
35. Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ : lịch trình
36. Journey /ˈdʒɜː.ni/ (n): hành trình, chuyến đi (thường là bằng đường bộ)
37. Low season /ləʊˈsiːzn/: mùa ít khách
38. Loyalty programme /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/: chương trình khách hàng thường xuyên
.png)
39. Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): hành lý
40. Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...)
41. One way trip /wʌn weɪ trɪp/: chuyến đi 1 chiều
42. Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ hoặc /ˈpæs.pɔːrt/ : hộ chiếu
43. Platform /ˈplæt.fɔːm/ : thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe buýt)
44. Preferred product: sản phẩm ưu đãi
45. Promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ : vé máy bay khuyến mại
46. Public transport (n phr): phương tiện giao thông công cộng
47. Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
48. Resort /rɪˈzɔːt/ hoặc /rɪˈzɔːrt/ : nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng
49. Retail travel agency /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ : đại lý bán lẻ về du lịch
50. Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
.png)
51. Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/: chuyến đi khứ hồi
52. SGLB: phòng đơn
53. Source market: thị trường nguồn
54. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ hoặc /ˌsuː.vəˈnɪr/ : quà lưu niệm
55. Ticket: vé
56. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
57. Tour voucher: phiếu dịch vụ du lịch
58. Tour wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
59. Tourism: ngành du lịch
60. Tourist: khách du lịch
.png)
61. Transfer: vận chuyển (hành khách)
62. Travel advisories: thông tin cảnh báo du lịch
63. Travel desk agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
64. Travel trade: kinh doanh du lịch
65. Traveller: khách du lịch
66. Trip /trɪp/: cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn
67. TRPB: phòng 3 người
68. TWNB: phòng kép
69. Vietnam national administration of tourism: tổng cục du lịch việt nam
70. Visa: thị thực
🔰 Testuru - ứng dụng thi thử IELTS online Tiết kiệm - Hiệu quả - Mọi lúc mọi nơi.
➡️ Website: https://testuru.com/
➡️ Android App: https://bit.ly/2lRvEEk
➡️ IOS App: https://apple.co/2kdgJEh
➡️ Facebook: https://www.facebook.com/testuru/
➡️ Youtube: https://www.youtube.com/testuru