76 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: GIAO THÔNG
1. Airplane/ plan: máy bay
2. Bend: đường gấp khúc
3. Bicycle/ bike: xe đạp
4. Boat: thuyền
5. Bump: đường xóc
6. Bus: xe buýt
7. Car: ô tô
8. Caravan: xe nhà di động
9. Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
10. Coach: xe khách

11. Cross road: đường giao nhau
12. Crossroads: Ngã tư
13. Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
14. Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
15. Dead end: đường cụt
16. Driving licence: bằng lái xe
17. End of dual carriage way: hết làn đường kép
18. Ferry: phà
19. Glider: Tàu lượn
20. Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật

21. Helicopter: trực thăng
22. High-speed train: tàu cao tốc
23. Hot-air balloon: khinh khí cầu
24. Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
25. Junction: Giao lộ
26. Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
27. Minicab/Cab: xe cho thuê
28. Moped: Xe máy có bàn đạp
29. Motorcycle/ motorbike: xe máy
30. No crossing: cấm qua đường

31. No entry: cấm vào
32. No horn: cấm còi
33. No overtaking: cấm vượt
34. No parking: cấm đỗ xe
35. No U-Turn: cấm vòng
36. One-way street: đường một chiều
37. Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
38. Railway train: tàu hỏa
39. Railway: đường sắt
40. Ring road: đường vành đai

41. Road goes right: đường rẽ phải
42. Road narrows: đường hẹp
43. Road up: đường đóng (không cho xe đi qua)
44. Road widens: đường trở nên rộng hơn
45. Road: đường
46. Roadside: lề đường
47. Roundabout: bùng binh
48. Rowing boat: thuyền có mái chèo
49. Sailboat: thuyền buồm
50. Scooter: xe tay ga

51. Ship: tàu thủy
52. Sidewalk: vỉa hè
53. Signpost: biển báo
54. Slippery road: đường trơn
55. Slow down: giảm tốc độ
56. Slow lane: đường dành cho xe đi chậm trên xa lộ
57. Speed limit: giới hạn tốc độ
58. Speed: tốc độ
59. Speedboat: tàu siêu tốc
60. Subway: tàu điện ngầm

61. Taxi: xe taxi
62. T-Junction: ngã ba hình chữ T
63. Tube: tàu điện ngầm ở London
64. Two way traffic: đường hai chiều
65. Two-way street: đường hai chiều
66. Traffic jam: tắc đường
67. Traffic light: đèn giao thông
68. Traffic: giao thông
69. Tram: Xe điện
70. Truck/ lorry: xe tải

71. Underground: tàu điện ngầm
72. Uneven road: đường mấp mô
73. Van: xe tải nhỏ
74. Vehicle: phương tiện
75. Your priority: được ưu tiên
76. Fork: ngã ba
nguồn: tham khảo và tổng hợp
Chúc các bạn học vui!
🔰 Testuru - ứng dụng học tiếng anh online Tiết kiệm - Hiệu quả - Mọi lúc mọi nơi.
➡️ Website: https://testuru.com/
➡️ Android App: https://bit.ly/2lRvEEk
➡️ IOS App: https://apple.co/2kdgJEh
➡️ Facebook: https://www.facebook.com/testuru/
➡️ Youtube: https://www.youtube.com/testuru