TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: SỨC KHỎE
Sau đây là bộ từ vựng liên quan đến chủ đề "SỨC KHỎE" mà Testuru đã tham khảo và tổng hợp cho bạn. Hãy nhanh chóng lấy giấy bút ra và bắt đầu thôi nào!

Addicted (adj.) : nghiện (ma túy, cờ bạc,...)
Allergic (adj.) : dị ứng
An all-night chemists : hiệu thuốc bán suốt đêm
Anaesthetist : Bác sĩ gây tê
Antibiotics: Kháng sinh
As fit as a fiddle : Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
As right as rain : khỏe mạnh.
Back on my feet : Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
Backache :Bệnh đau lưng

Blind : Mù
Broken : Gãy ( xương,…)
Catch a cold: Bị dính cảm
Consultant : Bác sĩ tư vấn
Cough: Ho
Deaf : Điếc
Dentist (n.) : nha sĩ
Diet (n.) : ăn kiêng, chế độ ăn uống
Disabled : Khuyết tật
Disease (n.) : bệnh, bệnh tật

Doctor : Bác sĩ
Drug (n.) : ma túy
Epidemic (n): Bệnh dịch
Fast food (n.) : đồ ăn nhanh
Fever (n.) : sốt
Flu (n.) : cúm, bệnh cúm
General practitioner: Bác sĩ đa khoa
Graze : Trầy xước da
Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
Headache (n.) : đau đầu
Hospital (n.) : bệnh viện
.png/2(1)__724x543.png)
Hurt (v.) : làm bị thương, làm đau
Infected : Nhiễm trùng
Inflamed : Bị viêm
Insomnia : Bệnh mất ngủ
Malaria (n): bệnh sốt rét
Medicine (n.) : thuốc
Mosquito (n.) : con muỗi
Nurse : Y tá
Nutrition (n.) : dinh dưỡng
Operation (n.) : ca phẫu thuật
Overweight (adj.) : thừa cân

Pain (n.) : sự đau đớn
Painkillers (n) : thuốc giảm đau
Paralysed: Bị liệt
Patient (n.) : bệnh nhân
Pharmacy (n.) : ngành dược
Physician: Y Sĩ
Pill : Thuốc con nhộng
Plasters : băng dán
Poison : Thuốc độc
Pregnant : Có thai
Prescription: Kê đơn thuốc
Pus: Mủ

Radiographer: Nhân viên chụp X quang
Run down : mệt mỏi, uể oải.
Scar : Sẹo
Sore eyes : đau mắt
Splitting headache : Nhức đầu kinh khủng .
Spread (n.) : phết, lan rộng
Surgeon : Bác sĩ phẫu thuật
Swollen : Bị sưng

Symptom (n.) : triệu chứng, dấu hiệu
Tablet : Thuốc viên
Treat (v.): đối xử, điều trị
Under the weather : Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
Vitamin : vi-ta-min
World Health Organization (n.) : Tổ Chức Y Tế Thế Giới
nguồn: tham khảo và tổng hợp
🔰 Testuru - ứng dụng học tiếng Anh online Tiết kiệm - Hiệu quả - Mọi lúc mọi nơi.
➡️ Website: https://testuru.com/
➡️ Android App: https://bit.ly/2lRvEEk
➡️ IOS App: https://apple.co/2kdgJEh
➡️ Facebook: https://www.facebook.com/testuru/
➡️ Youtube: https://www.youtube.com/testuru